Characters remaining: 500/500
Translation

nhẹ tính

Academic
Friendly

Từ "nhẹ tính" trong tiếng Việt có nghĩamột người dễ tính, không thường xuyên gây khó khăn cho người khác, hoặc dễ dàng chấp nhận tha thứ. Trong một số trường hợp, "nhẹ tính" có thể ám chỉ đến sự mềm mỏng, không cứng nhắc trong suy nghĩ hay hành động.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy rất nhẹ tính, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người."
    • "Anh ấy nhẹ tính nên không bao giờ giận lâu."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong công việc, nếu bạn nhẹ tính, bạn dễ dàng hòa nhập với đồng nghiệp tạo được bầu không khí thân thiện."
    • "Người lãnh đạo nhẹ tính thường được nhân viên yêu quý họ dễ tiếp cận hiểu tâm tư của nhân viên."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhẹ dạ: Thường được dùng để chỉ người dễ tin, dễ bị lừa gạt. dụ: " ấy rất nhẹ dạ, dễ dàng tin vào những lời hứa hẹn không thật."
  • Nhẹ nhàng: Có nghĩadễ chịu, không gây khó chịu cho người khác. dụ: "Cách nói chuyện của anh ấy rất nhẹ nhàng, khiến người nghe cảm thấy thoải mái."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Dễ tính: Chỉ người không khắt khe, dễ dàng chấp nhận. dụ: "Ông ấy rất dễ tính, luôn cho phép nhân viên tự do sáng tạo."
  • Từ bi: Có nghĩa lòng từ bi, hay giúp đỡ người khác. dụ: "Người từ bi thường trái tim nhẹ tính."
Từ liên quan:
  • Thấu hiểu: Có nghĩahiểu biết đồng cảm với người khác, trong khi nhẹ tính cũng có thể yếu tố này. dụ: "Một người thấu hiểu sẽ dễ dàng nhẹ tính hơn trong các mối quan hệ."
Kết luận:

"Nhẹ tính" một từ thể hiện sự cởi mở dễ dàng trong các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, cũng cần chú ý rằng sự nhẹ tính không có nghĩathiếu chính kiến hay dễ bị lợi dụng.

  1. Nh. Nhẹ dạ.

Similar Spellings

Words Containing "nhẹ tính"

Comments and discussion on the word "nhẹ tính"